Mẹ
- (Proto-Mon-Khmer) /*meeʔ ~ *ʔmeeʔ/[cg1] → (Proto-Vietic) /*meːʔ ~ *mɛːʔ/[cg2][a] người phụ nữ sinh ra con; động vật cái đẻ con; (nghĩa chuyển) vật lớn chứa các vật khác nhỏ hơn; (nghĩa chuyển) tiếng gọi phụ nữ một cách khinh thường
Chú thích
- ^ Tác phẩm An Nam tức sự (thế kỉ XIII) ghi âm của mẹ bằng chữ Hán
/mijH/.媚 媚