Ao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (áo) /ʔɑuH/ ("vịnh, vũng") khu vực đào sâu xuống để chứa nước
    ao
    Ao sâu nước cả khôn chài
    Vườn rộng rào thưa khó đuổi
Ao đình