Hầu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (hậu) phục dịch, phục vụ người trên; (nghĩa chuyển) chờ nghe phán bảo hoặc xét xử; (nghĩa chuyển) làm một việc gì để vui lòng người khác
    hầu hạ
    lính hầu
    con hầu
    người hầu
    hầu tòa
    vào hầu quan lớn
    khoanh tay hầu bác
    hầu đồng
    hầu bác một ván cờ
    xin hầu một ván bài
    hầu một chầu rượu
Văn hóa hầu gái ở Nhật Bản