Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Già
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:18, ngày 4 tháng 11 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*kraʔ
~
*(k)rah/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*k-raː/
[cg2]
↳
(
Việt trung đại
)
tra
~
già
~
jà
ở vào tuổi có những hiện tượng sinh lí suy yếu dần;
(nghĩa chuyển)
có nhiều kinh nghiệm;
(nghĩa chuyển)
quá mức bình thường hoặc quá nửa
tuổi
già
già
yếu
rau
muống
già
chín
già
già
dơ
nước
sôi
già
già
nửa bình
Nữ diễn viên già
Từ cùng gốc
^
(
Cơ Ho Sre
)
kraa
(
Hà Lăng
)
kră
(
Ba Na
)
kră
(
Brâu
)
/kraʔ/
(
Jru'
)
/kraʔ/
(
Giẻ
)
/kraʔ/
(
Triêng
)
/kraʔ/
(
Xơ Đăng
)
/kra/
(
Cùa
)
/karaʔ/
^
(
Bắc Trung Bộ
)
tra
(
Mường
)
khà
(
Thổ
)
/kʰraː¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʂaː¹/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/kəraː¹/
Xem thêm
trẻ