Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Văng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 17:14, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*gwa[]ŋ ~ *gwaiŋ/
("ném")
[cg1]
bắn ra, vọt ra;
(nghĩa chuyển)
bật ra những lời thô tục;
(nghĩa chuyển)
ngay lập tức
ngã
văng
kính
chiếc
xe
chạy
qua
văng
nước
tung tóe
văng
chài
văng
tục
văng
đéo
văng
nắt
văng
mấy
câu
láo lếu
làm
văng
bị
mắng
đi
văng
luôn
Từ cùng gốc
^
quăng
quẳng
(
Môn
)
ခဝေၚ်
(
/həweaŋ/
)
(Nyah Kur)
/khəwèeɲ, kəwáaŋ/
(
Mảng
)
/vaːŋ¹/
(
Khasi
)
kawang
(T'in)
/kwaaŋ/
(
Bru
)
/tawe̤ːŋ/
(
Tà Ôi
)
/kuaŋ, kuəŋ/
(Ngeq)
(
Hà Lăng
)
dơweang
(
Giẻ
)
/taweːŋ/
(
Xơ Đăng
)
/hvaŋ/