Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tuốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:12, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Việt trung đại
)
tót
vuốt mạnh theo chiều dài của vật để gỡ ra những gì bám vào vật đó;
(nghĩa chuyển)
rút vũ khí ra khỏi vỏ;
(nghĩa chuyển)
mài sắc vũ khí có lưỡi dài
tuốt
lúa
tuốt
rau
ngót
tuốt
dây điện
tuốt
gươm
tuốt
kiếm
tuốt
đao
tuốt
lại
lưỡi
dao
tuốt
lưỡi
kiếm
(
Hán trung cổ
)
卒
(
tuất
)
/tswot/
("cuối cùng, hết")
tất cả, hết
biết
tuốt
ăn
tuốt
tuốt
tuồn tuột
tuốt
luốt
Tuốt lúa
Kìm tuốt dây điện