Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhúng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 02:09, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[b]t₁uuŋ ~ *[b]t₁uəŋ/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*ʄuːŋʔ/
[cg2]
cho vào chất lỏng rồi lấy ra;
(nghĩa chuyển)
tham gia vào;
(cũng)
dúng
nhúng
nước
nhúng
lẩu
bò
nhúng
giấm
nhúng
chàm
nhúng
sâu
vào
vụ
án
đừng
nhúng
tay
nhúng
mũi
vào
việc
người
khác
Nhúng áo xuống nước sông
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
တုၚ်
(
/tɜŋ/
)
(
Bố Lưu
)
/təŋ⁵⁵/
(
Ba Na
)
tong
^
(
Mường
)
dủng
(
Chứt
)
/ɟuŋ³/
(
Chứt
)
/ɲʊːŋʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/ɲuːŋ³/