Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:58, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
候
(
hậu
)
phục dịch, phục vụ người trên;
(nghĩa chuyển)
chờ nghe phán bảo hoặc xét xử;
(nghĩa chuyển)
làm một việc gì để vui lòng người khác
hầu
hạ
lính
hầu
con
hầu
người
hầu
hầu
tòa
vào
hầu
quan
lớn
khoanh
tay
hầu
bác
hầu
đồng
hầu
bác
một
ván
cờ
xin
hầu
một
ván
bài
hầu
một
chầu
rượu
Văn hóa hầu gái ở Nhật Bản