Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xáy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:09, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*tʃeːʔ/
[cg1]
đào bới;
(nghĩa chuyển)
đâm, chọc, ngoáy nhẹ vào lỗ
xáy
lỗ
xáy
đất
tìm
giun
đời
cua
cua
xáy
,
đời
cáy
cáy
đào
xáy
trầu
cho
bà
cụ
xáy
lỗ
tai
Cua xáy hang
Từ cùng gốc
^
xới
(
Mường
)
xảy