Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:15, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ʔɑɑ/
[?]
[?]
[cg1]
(cũ)
người phụ nữ;
(Trung Bộ)
chị gái;
(nghĩa chuyển)
từ để gọi phụ nữ, có ý khinh miệt
đầu
lòng
hai
ả
tố nga
ả
Chức
nàng
Ban
ả
Tạ
chị
ả
tại
anh
tại
ả
tại c
ả
đôi
bên
ả
đàn
bà
ả
giang
hồ
ả
ta
Từ cùng gốc
^
(
Tà Ôi
)
/ʔɑɑ/
(Ngeq)
(Semnam)
/ʔa/
(Pnar)
/ʔa/
(Rymbai)
(Semelai)
/ʔa=/