Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Toát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:22, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
雪
雪
(
tuyết
)
/*[s]ot/
rất trắng, rất lạnh (như tuyết)
trắng
toát
lạnh
toát
(
Hán thượng cổ
)
泄
泄
(
tiết
)
/*s-lat/
chảy ra;
(nghĩa chuyển)
thể hiện ra
toát
mồ
hôi
toát
nước
bọt
toát
lộ
toát
lên
vẻ
sang
trọng
toát
ra
sự thông minh
Toát mồ hôi