Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dinh tê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Pháp
)
rentrer
rentrer
(
/ʁɑ̃.tʁe/
)
("quay lại, vào lại")
(cũ)
rời bỏ vùng tự do để quay lại vùng địch chiếm đóng
đưa
cả
nhà
dinh tê
vì
sợ
bom
đạn
Nó
dinh tê
rồi!
Nghe
nói
vào
trong
ấy nó viết báo, viết
chuyện
chửi
kháng chiến,
chửi
bọn
mình
đểu
lắm