Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gửi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
寄
(
kí
)
/*C.[k](r)aj-s/
[cg1]
chuyển đến người khác thông qua trung gian; giao cho người khác đảm nhận;
(nghĩa chuyển)
trả lại;
(nghĩa chuyển)
nhờ vào, nương vào;
(cũng)
gởi
[a]
gửi
thư
gửi
hàng
gửi
nhà
trẻ
gửi
con
ra
tỉnh
gửi
lại
tiền
gửi
lại
mấy
món đồ
ăn
gửi
sống
gửi
Chú thích
^
Gởi
là âm cổ hơn của
gửi
.
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
cới
(
Chứt
)
/pakɨəj⁴/
(
Thổ
)
/kəːj⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ɣɨəj⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Kháng
)
/kaəj/
(Phong-Kniang)