Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhàu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[ ]ɲuʔ
[1]
~
*[ ]ɲuəʔ
[1]
/
[cg1]
nhăn nhúm, không phẳng
nhàu
nát
nhàu
nhĩ
quần
áo
nhàu
vò
nhàu
tờ
giấy
mặt
nhàu
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ɲɔʔ
[1]
/
[cg2]
loài cây có danh pháp
Morinda citrifolia
, thân gỗ nhỏ, lá xanh thẫm nổi rõ gân, hoa màu trắng nhụy vàng, quả màu xanh nhạt có nhiều mắt, mùi khai, ruột trắng, khi chín ăn được, thường ngâm làm thuốc
quả
nhàu
rượu
nhàu
nhàu
lên
men
Tờ giấy nhàu
Quả và hoa nhàu
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ខ្ញូវ
ខ្ញូវ
(
/khñəw/
)
(
Môn
)
ခညောအ်
ခညောအ်
(
/həɲɒʔ/
)
(Nyah Kur)
/ŋhíəw/
(Mlabri)
/hɲuʔ-hɲɔʔ/
^
(
Khmer
)
ញ
ញ
(
/ɲɔɔ/
)
(
Khmer
)
/ɲuːa/
(Surin)
(
Môn
)
မညောအ်
မညောအ်
(
/pəɲòˀ/
)
(Kui)
/ɲùːa/
(Nyah Kur)
/jɔ̀ɔ/
Nguồn tham khảo
^
Bước lên tới:
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF