Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Quanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*k-vɛːŋ
[1]
/
[cg1]
vòng cong bao phía ngoài của một địa điểm;
(nghĩa chuyển)
khu vực ở gần, giống như tạo thành một vòng cong bao phía ngoài;
(nghĩa chuyển)
vòng vèo, uốn lượn;
(nghĩa chuyển)
né tránh, không đi thẳng vào vấn đề
rào
quanh
vườn
lũy
tre
quanh
làng
ngồi
quanh
đống
lửa
bao
quanh
xung
quanh
nhìn
quanh
chạy
quanh
đây
quanh
quẩn
đường
quanh
quanh
co
khúc
quanh
nói
quanh
giấu
quanh
chối
quanh
Đường đèo quanh co
Từ cùng gốc
^
quành
(
Mường
)
quenh
(
Chứt
)
/kavɛːŋ/
(Rục)
(
Thavưng
)
/wàn, Ɂawàn/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.