Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Soi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*k-lɔːl
[1]
/
[a]
chiếu, rọi ánh sáng vào; nhìn vào hình ảnh phản chiếu để ngắm bản thân; nhìn qua các dụng cụ quang học có công dụng phóng to hình ảnh;
(nghĩa chuyển)
nhìn thật kĩ để tìm lỗi sai
soi
sáng
lấy
đèn
ra
soi
soi
ếch
Người
ngắm
trăng
soi
ngoài
cửa
sổ
soi
gương
soi
bóng
nước
soi
kính hiển vi
lấy kính
lúp
ra
soi
nội
soi
soi
mói
săm
soi
soi
xét
Ánh nắng soi xuống thung lũng Mường Thanh
Chú thích
^
Chữ Nôm ghi âm
soi
bằng
𬧾
𬧾
(
/kloi/
)
[?]
[?]
(
雷
雷
(
lôi
)
+
車
車
(
cư
)
)
, hoặc
𤐝
𤐝
(
/loi/
)
[?]
[?]
(
火
火
(
hỏa
)
+
雷
雷
(
lôi
)
)
, hoặc
𥋸
𥋸
(
/loi/
)
[?]
[?]
(
目
目
(
mục
)
+
雷
雷
(
lôi
)
)
.
Nguồn tham khảo
^
Chưa rõ.