Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thoàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
船
(
thuyền
)
/*Cə.lo[n]/
(Nam Bộ)
phương tiện di chuyển trên mặt nước, dài và rỗng lòng
chèo
thoàn
phi
thoàn
Gặp
mặt
em
đây
dưới
thuỷ
trên
thoàn
Hỏi
thăm
phụ mẫu,
song
toàn
hay
chăng?
Thoàn đánh cá