Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
-
1651
)
ꞗỡ
rời ra thành nhiều mảnh;
(nghĩa chuyển)
tan rã;
(nghĩa chuyển)
bị lộ ra;
(nghĩa chuyển)
khai phá;
(nghĩa chuyển)
bắt đầu hiểu ra
đập
vỡ
gương
vỡ
lại
lành
ong
vỡ
tổ
tổ chức
tan
vỡ
vỡ
kế hoạch
câu
chuyện
vỡ
lở
vỡ
hoang
vỡ
đất
trồng
trọt
vỡ
lẽ
tập
làm
rồi sẽ
vỡ
dần
ra
lớp
vỡ
lòng
Gương vỡ