Bước tới nội dung

Gả

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:15, ngày 24 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (giá) /kaeH/ (nghĩa gốc) cưới chồng; (nghĩa chuyển) cho con gái đi lấy chồng
    congả chồng gần
    bát canh cần nó cũng đem cho.
    dựng vợ, gả chồng