Bước tới nội dung

Xáy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:57, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*tʃeːʔ [1]/ [cg1] đào bới; (nghĩa chuyển) đâm, chọc, ngoáy nhẹ vào lỗ
    xáy lỗ
    xáy đất tìm giun
    đời cua cua xáy, đời cáy cáy đào
    xáy trầu chocụ
    xáy lỗ tai
Cua xáy hang

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.