Bước tới nội dung

Cốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:15, ngày 3 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) code(/kɔd/) đèn chiếu gần của phương tiện giao thông, đèn cos
    trong khu dân cư phải dùng đèn cốt
    tắt pha bật cốt
  2. (Pháp) cosse(/kɔs/) miếng kim loại bọc một đầu của dây diện, có một phần dẹt có lỗ để bắt vít cố định
    đầu cốt ngắn
    đầu cốt đồng
  • Ký hiệu đèn chiếu gần
  • Đầu cốt bọc nhựa

Xem thêm