Chia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:13, ngày 12 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (chi)
    /t͡ɕiᴇ/
    cành cây, nhành cây, nhánh; phân ra thành các phần nhỏ từ một tổng thể lớn; (nghĩa chuyển) biến đổi động từ theo ngôi, số, giống, thời, thể
    cây mọc nhiều chia
    ba chia
    chia đôi
    chia lìa
    phép chia
    chia sẻ
    ăn chia
    chia bài
    chia buồn
    chia động từ