Xi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:40, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) cire ("sáp") sáp hoặc các hợp chất tương tự dùng để niêm phong, gắn kín
    gắn xi
    nguyên xi
    đập xi cổ chai rượu
  2. (Pháp) cirage chất dùng để đánh bóng bề mặt; (nghĩa chuyển) mạ kim loại bóng
    xi đánh giày
    xi gỗ
    bạc xi
    xi vàng
  • Nhúng xi kín nắp chai rượu vang
  • Giày xi bóng