Xi nhê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:43, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    signer signer
    (/si.ɲe/)
    (cũ) kí tên; trang cuối của quyển sách, liệt kê tên các thành viên thực hiện
    nếu đồng ý thì xi nhê vào đây
    trang xi nhê
  2. (Pháp)
    signifier signifier
    (/si.ɲi.fje/)
    ("có ý nghĩa") (thường đi với từ phủ định) có tác dụng đáng kể, có ý nghĩa đáng kể
    mắng mãi cũng không xi nhê
    uống thuốc xi nhê không?
    thua nhiêu đó xi nhê