Bước tới nội dung

Guộn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:24, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (quyển) /ɡʉɐnX/ [cg1] (phương ngữ) cuộn; (nghĩa chuyển) uốn cong ngón tay khi múa
    guộn quần
    guộn lên
    guộn tròn lại
    guộn ngón
    vuốt guộn đuổi
    guộn đèn

Từ cùng gốc

  1. ^