Diều
- (Proto-Vietic) /*k-nɨəw[1]/[cg1] bộ phận như cái bọc nhỏ ở phần dưới cổ của một số loài chim, có cơ bắp khỏe, dùng để chứa và nghiền thức ăn
- (Hán)
các loài chim săn mồi, tương đối lớn, mỏ quặp, móng vuốt cong dài và nhọn, thường lượn trên bầu trời để tìm mồi; đồ chơi bằng giấy bọc trên một khung tre, buộc dây dài, lợi dụng sức gió để thả cho bay lên cao鷂 鷂
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.