Mẹ
- (Proto-Mon-Khmer) /*meeʔ [1] ~ *ʔmeeʔ [1]/ [cg1] → (Proto-Vietic) /*meːʔ [2] ~ *mɛːʔ [2]/ [cg2] [a] người phụ nữ sinh ra con; động vật cái đẻ con; (nghĩa chuyển) vật lớn chứa các vật khác nhỏ hơn; (nghĩa chuyển) tiếng gọi phụ nữ một cách khinh thường
Chú thích
- ^ Tác phẩm An Nam tức sự (thế kỉ XIII) ghi âm của mẹ bằng chữ Hán
媚 /mijH/.