Bước tới nội dung

Đãy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (đại) /dʌiH/ túi to bằng vải để đựng, có dây rút ở miệng
    Lòng thương em gái xóm Chùa
    Khéo may đãy gấm, khéo thùa bông dâu
    đãy vải
    đãy gạo
    đãy tiền