Đếm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (điểm) /*teːmʔ/ kể ra từng số theo thứ tự lần lượt; liệt kê từng vật để tính số lượng
    đếm từ một đến mười
    thật thà như đếm
    đếm ngược
    đếm tiền
    đếm số người tới dự

    Chim trời ai dễ đếm lông
    Nuôi con ai dễ kể công tháng ngày
Đếm cừu