Bề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) () /bˠiᴇ/  [cg1] phía, chiều, phương diện; (nghĩa chuyển) khoảng cách giữa hai mặt, hai cạnh của một vật
    vẻ bề ngoài
    bề mặt
    bốn bề nước
    khó trăm bề
    dễ bề làm ăn
    bề rộng
    bề cao
    bề ngang

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) piềl (Bi)