Dựa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*pda[a]ʔ [1]/ [cg1] đặt sát một phần vào một vật khác để đứng cho vững; (nghĩa chuyển) nhờ cậy vào người khác; (nghĩa chuyển) kề, sát cạnh; (nghĩa chuyển) theo hình mẫu, định hướng, khả năng có sẵn
    dựa lưng vào tường
    dựa thang vào cây
    dựa cột
    dựa dẫm
    dựa vào người khác
    dựa thế lực
    nhà dựa núi
    dựa rừng
    dựa sát đường
    dựa theo thiết kế
    dựa vào luật
    dựa theo năng lực
  2. xem nhựa
Ngồi dựa gốc cây

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF