Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Eo
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán thượng cổ
)
腰
(
yêu
)
/*ʔew/
chỗ hẹp lại, thắt lại của người hoặc vật; chỗ hẹp lại của dải đất, vùng biển, vùng sông;
(nghĩa chuyển)
túng thiếu, khó khăn;
(nghĩa chuyển)
làm khó dễ, bắt bí
áo chiết
eo
eo
lưng
eo
ót
quả
bầu
eo
eo
biển
eo
đất
lội
qua
eo
nước
tài chính
eo
hẹp
eo
tiền
làm
eo
chơi
eo
Eo phụ nữ
Eo biển Gibraltar
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn