Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*haʔ[1]/[cg1]
↳ (Proto-Vietic) /*haːʔ[2]/[cg2] mở to miệng
- há miệng mắc quai
- há miệng chờ sung
- đau há miệng
- há miệng nói
- há to ra
- (Hán thượng cổ)
詎 詎
/*ɡaʔ ~ *ɡaʔ/[?][?] lẽ nào, làm sao; không, chẳng
- há chẳng phải
- há lại để trẻ con làm
- há dễ tương phùng
- há đội trời chung
Mèo há miệng
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-