Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ) 快 /khwaejH/ có sức, không ốm yếu, không bệnh tật; (nghĩa chuyển) khỏi bệnh; (nghĩa chuyển) làm tốt, làm giỏi, làm nhiều
- khỏe mạnh
- khỏe khoắn
- sức khỏe
- già mà còn khỏe
- khỏe như vâm
- bị ốm mới khỏe lại
- chúc bác mau khỏe
- thuốc vào là khỏe
- ăn khỏe
- chỉ khỏe ngủ
- khỏe đi chơi thế
- chịu rét khỏe lắm
-