Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Khmer
)
មុង
(
/muŋ/
)
tấm vải dệt thành lưới có mắt rất nhỏ dùng để quây tránh muỗi
mắc
mùng
đi
ngủ
Gió
đưa
cơn
buồn
ngủ
lên
bờ
Mùng
ai
có
rộng
xin
ngủ
nhờ
một
đêm
Mùng quây trong phòng khách sạn