Bước tới nội dung

Oải

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (ủy) /wai2/ mệt mỏi; (nghĩa chuyển) trễ xuống và duỗi ra, không giữ được hình dạng; (nghĩa chuyển) nát ra, vữa ra
    uể oải
    mệt oải người
    lưỡi câu oải ra
    cành cây oải xuống
    khô đã oải
    phân oải