Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Oải
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Quảng Đông
)
萎
(
ủy
)
/wai
2
/
mệt mỏi;
(nghĩa chuyển)
trễ xuống và duỗi ra, không giữ được hình dạng;
(nghĩa chuyển)
nát ra, vữa ra
uể
oải
mệt
oải
người
lưỡi
câu
oải
ra
cành
cây
oải
xuống
lá
khô
đã
oải
phân
oải
Thể loại
:
Hán
Quảng Đông