Thiệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (thật)
    /ʑiɪt̚/
    (Nam Bộ) đúng với bản chất, có tồn tại; (nghĩa chuyển) mức độ hay trạng thái cao hơn bình thường;
    thiệt
    thiệt sự
    thứ thiệt
    thất thiệt
    thiệt tình
    thiệt hay
    đẹp thiệt
    nghe thiệt hay
  2. (Hán trung cổ)
    ()
    /d͡ʑiᴇt̚/
    mất mát, thua kém hơn về lợi ích; (nghĩa chuyển) có hại cho bản thân
    thiệt thòi
    thua thiệt
    chịu thiệt
    thiệt hơn
    thiệt thân
    thiệt hại
    thiệt mạng