Vọt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (tượng thanh) thanh nhỏ, dài và cứng dùng để đánh; (nghĩa chuyển) nhảy nhanh, bật lên nhanh, bắn ra nhanh
    roi vọt
    vọt tre
    nhảy vọt
    chạy vọt tới
    cần vọt
    tăng vọt
    máu vọt ra
    mạch nước vọt lên
Cần vọt