Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tráng”
Giao diện
Nhập CSV |
Nhập CSV |
||
| (không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{ | # {{etym|proto-mon-khmer|/*laaŋʔ{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|លាង|/lieŋ/}}}}|{{w|Mon|lāṅ}} (Văn học)|{{w|Cua|/klaːŋ/}}|{{w|Khmu|/krlaːŋ/}} (Cuang)}}}} rửa nhanh qua bằng nước; {{chuyển}} đổ thành một lớp mỏng; {{chuyển}} phủ một lớp mỏng khắp bề mặt | ||
#: tráng qua bát đũa | #: '''tráng''' [[qua]] [[bát]] [[đũa]] | ||
#: tráng cốc chén | #: '''tráng''' [[cốc]] [[chén]] | ||
#: tắm tráng | #: [[tắm]] '''tráng''' | ||
#: tráng trứng | #: '''tráng''' [[trứng]] | ||
#: bánh tráng | #: [[bánh]] '''tráng''' | ||
#: tráng gương | #: '''tráng''' [[gương]] | ||
#: thép tráng men | #: thép '''tráng''' [[men]] | ||
#: đường tráng nhựa | #: [[đường]] '''tráng''' [[nhựa]] | ||
#: tráng phim | #: '''tráng''' [[phim]] | ||
{{gal|3|Hand wash dishes.jpeg|Rửa và tráng bát đĩa|Omelette in frying.JPG|Trứng tráng|Incense box with design of crane, Japan, Kairakuen ware, Edo period, 1860s AD, porcelain with enamel glaze - Freer Gallery of Art - DSC05476.JPG|Hộp sứ tráng men}} | {{gal|3|Hand wash dishes.jpeg|Rửa và tráng bát đĩa|Omelette in frying.JPG|Trứng tráng|Incense box with design of crane, Japan, Kairakuen ware, Edo period, 1860s AD, porcelain with enamel glaze - Freer Gallery of Art - DSC05476.JPG|Hộp sứ tráng men}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} | |||
