Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nuôi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*ɗoːj/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/doːj¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/duoj¹/}} (Làng Lỡ)}}}} cho ăn và chăm sóc; {{chuyển}} nhận về để chăm sóc; {{chuyển}} chăm sóc, giữ gìn
# {{w|proto-Vietic|/*ɗoːj{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/doːj¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/duoj¹/}} (Làng Lỡ)}}}} cho ăn và chăm sóc; {{chuyển}} nhận về để chăm sóc; {{chuyển}} chăm sóc, giữ gìn
#: nuôi dưỡng
#: '''nuôi''' dưỡng
#: nuôi nấng
#: '''nuôi''' nấng
#: nuôi nhốt
#: '''nuôi''' nhốt
#: chăn nuôi
#: [[chăn]] '''nuôi'''
#: nuôi ong tay áo
#: '''nuôi''' [[ong]] [[tay]] [[áo]]
#: thú nuôi
#: [[thú]] '''nuôi'''
#: vật nuôi
#: [[vật]] '''nuôi'''
#: con nuôi
#: [[con]] '''nuôi'''
#: cha nuôi
#: cha '''nuôi'''
#: mẹ nuôi
#: [[mẹ]] '''nuôi'''
#: nhận nuôi
#: nhận '''nuôi'''
#: nuôi nhân tình
#: '''nuôi''' nhân tình
#: nuôi tóc
#: '''nuôi''' [[tóc]]
#: nuôi móng tay
#: '''nuôi''' [[móng]] [[tay]]
#: nuôi ước mơ
#: '''nuôi''' ước [[]]
#: nuôi chí hướng
#: '''nuôi''' [[chí]] hướng
#: nuôi ý tưởng
#: '''nuôi''' ý tưởng
{{gal|1|Confined-animal-feeding-operation.jpg|Chăn nuôi bò}}
{{gal|1|Confined-animal-feeding-operation.jpg|Chăn nuôi bò}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 19:15, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ɗoːj [1]/ [cg1] cho ăn và chăm sóc; (nghĩa chuyển) nhận về để chăm sóc; (nghĩa chuyển) chăm sóc, giữ gìn
    nuôi dưỡng
    nuôi nấng
    nuôi nhốt
    chăn nuôi
    nuôi ong tay áo
    thú nuôi
    vật nuôi
    con nuôi
    cha nuôi
    mẹ nuôi
    nhận nuôi
    nuôi nhân tình
    nuôi tóc
    nuôi móng tay
    nuôi ước
    nuôi chí hướng
    nuôi ý tưởng
Chăn nuôi bò

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thổ) /doːj¹/ (Cuối Chăm)
      • (Thổ) /duoj¹/ (Làng Lỡ)

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.