Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quanh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 3 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*k-vɛːŋ/|}}{{cog|{{list|{{w||quanh}}|{{w|muong|quenh}}|{{w|Chứt|/kavɛːŋ/}} (Rục)|{{w|Thavung|/wàn / Ɂawàn/}}}}}} vòng cong bao phía ngoài của một địa điểm; {{chuyển}} khu vực ở gần, giống như tạo thành một vòng cong bao phía ngoài; {{chuyển}} vòng vèo, uốn lượn; {{chuyển}} né tránh, không đi thẳng vào vấn đề
# {{w|Proto-Vietic|/*k-vɛːŋ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[quành]]}}|{{w|muong|quenh}}|{{w|Chứt|/kavɛːŋ/}} (Rục)|{{w|Thavung|/wàn, Ɂawàn/}}}}}} vòng cong bao phía ngoài của một địa điểm; {{chuyển}} khu vực ở gần, giống như tạo thành một vòng cong bao phía ngoài; {{chuyển}} vòng vèo, uốn lượn; {{chuyển}} né tránh, không đi thẳng vào vấn đề
#: rào '''quanh''' vườn
#: [[rào]] '''quanh''' [[vườn]]
#: lũy tre '''quanh''' làng
#: lũy [[tre]] '''quanh''' [[làng]]
#: ngồi '''quanh''' đống lửa
#: [[ngồi]] '''quanh''' [[đống]] [[lửa]]
#: bao '''quanh'''
#: bao '''quanh'''
#: xung '''quanh'''
#: xung '''quanh'''
#: nhìn '''quanh'''
#: nhìn '''quanh'''
#: chạy '''quanh''' đây
#: [[chạy]] '''quanh''' đây
#: '''quanh''' quẩn
#: '''quanh''' [[quẩn]]
#: đường '''quanh'''
#: [[đường]] '''quanh'''
#: '''quanh''' co
#: '''quanh''' co
#: khúc '''quanh'''
#: khúc '''quanh'''
#: nói '''quanh'''
#: nói '''quanh'''
#: giấu '''quanh'''
#: [[giấu]] '''quanh'''
#: chối '''quanh'''
#: chối '''quanh'''
{{gal|1|Hai Van Pass (182155103).jpeg|Đường đèo quanh co}}
{{gal|1|Hai Van Pass (182155103).jpeg|Đường đèo quanh co}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 23:50, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-vɛːŋ[1]/[cg1] vòng cong bao phía ngoài của một địa điểm; (nghĩa chuyển) khu vực ở gần, giống như tạo thành một vòng cong bao phía ngoài; (nghĩa chuyển) vòng vèo, uốn lượn; (nghĩa chuyển) né tránh, không đi thẳng vào vấn đề
    rào quanh vườn
    lũy tre quanh làng
    ngồi quanh đống lửa
    bao quanh
    xung quanh
    nhìn quanh
    chạy quanh đây
    quanh quẩn
    đường quanh
    quanh co
    khúc quanh
    nói quanh
    giấu quanh
    chối quanh
Đường đèo quanh co

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.