Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tuốt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 5 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|việt trung|tót|}} vuốt mạnh theo chiều dài của vật để gỡ ra những gì bám vào vật đó; {{chuyển}} rút vũ khí ra khỏi vỏ; {{chuyển}} mài sắc vũ khí có lưỡi dài
# {{w|proto-mon-khmer|{{ownrebuild|/*sɔɔt/}}|}}{{cog|{{list|{{w||[[suốt]]}}|{{w|Pacoh|xot}}|{{w|Ta'Oi|/sɔɔt/}} (Ngeq)|{{w|Bru|/sɔɔt/}}|{{w|Katu|/sɔɔt/}} (An Điềm)|{{w|Katu|/ʔasɑɑt/}} (Dakkang)|{{w|Katu|/sɔɔt/}} (Triw)|{{w|Alak|/kasrɔːt/}}|{{w|Jeh|/sɔːt/}}|{{w|Sre|/ros/}}|{{w|Tarieng|/sɔːt/}}|{{w|Tarieng|/ʔəsɔːt/}} (Kasseng)|{{w|Halang|soat}}}}}} → {{w|việt trung|tüốt, tüất, tót|}} vuốt mạnh theo chiều dài của vật để gỡ ra những gì bám vào vật đó; {{chuyển}} rút vũ khí ra khỏi vỏ; {{chuyển}} mài sắc vũ khí có lưỡi dài
#: '''tuốt''' [[lúa]]
#: '''tuốt''' [[lúa]]
#: '''tuốt''' [[rau]] ngót
#: '''tuốt''' [[rau]] ngót
Dòng 8: Dòng 8:
#: '''tuốt''' [[lại]] [[lưỡi]] [[dao]]
#: '''tuốt''' [[lại]] [[lưỡi]] [[dao]]
#: '''tuốt''' [[lưỡi]] [[kiếm]]
#: '''tuốt''' [[lưỡi]] [[kiếm]]
# {{w|hán trung|{{ruby|卒|tuất}} {{nb|/tswot/}}|cuối cùng, hết}} tất cả, hết
# {{w|hán trung|{{ruby|卒|tuất}} {{nb|/tswot/}}|cuối cùng, hết}}{{fog|{{w|Pháp|tout}}}} tất cả, hết
#: [[biết]] '''tuốt'''
#: [[biết]] '''tuốt'''
#: [[ăn]] '''tuốt'''
#: [[ăn]] '''tuốt'''
Dòng 14: Dòng 14:
#: '''tuốt''' luốt
#: '''tuốt''' luốt
{{gal|2|Automatic rice harvesting in Bangladesh (9231255667).jpg|Tuốt lúa|Wire stripper amtech B4285.JPG|Kìm tuốt dây điện}}
{{gal|2|Automatic rice harvesting in Bangladesh (9231255667).jpg|Tuốt lúa|Wire stripper amtech B4285.JPG|Kìm tuốt dây điện}}
{{cogs}}
{{fogs}}

Bản mới nhất lúc 17:24, ngày 25 tháng 11 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*sɔɔt/[?][?] [cg1](Việt trung đại) tüốt, tüất, tót vuốt mạnh theo chiều dài của vật để gỡ ra những gì bám vào vật đó; (nghĩa chuyển) rút vũ khí ra khỏi vỏ; (nghĩa chuyển) mài sắc vũ khí có lưỡi dài
    tuốt lúa
    tuốt rau ngót
    tuốt dây điện
    tuốt gươm
    tuốt kiếm
    tuốt đao
    tuốt lại lưỡi dao
    tuốt lưỡi kiếm
  2. (Hán trung cổ) (tuất) /tswot/ ("cuối cùng, hết") [fc1] tất cả, hết
    biết tuốt
    ăn tuốt
    tuốt tuồn tuột
    tuốt luốt
  • Tuốt lúa
  • Kìm tuốt dây điện

Từ cùng gốc

  1. ^

Từ cùng gốc giả[?][?]

  1. ^ (Pháp) tout