Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mài”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby||ma}} {{nb|/*mˤaj/}}|}} cọ, miết vào vật cứng để cho mòn đi, từ đó trở nên sắc nhọn hơn, nhẵn hơn hoặc chính xác hơn
# {{etym|hán cổ|{{ruby||ma}} {{nb|/*mˤaj/}}|}} cọ, miết vào vật cứng để cho mòn đi, từ đó trở nên sắc nhọn hơn, nhẵn hơn hoặc chính xác hơn
#: '''mài''' dao kéo
#: '''mài''' [[dao]] [[kéo]]
#: đá '''mài'''
#: [[đá]] '''mài'''
#: máy '''mài'''
#: máy '''mài'''
#: '''mài''' kính
#: '''mài''' kính
#: có công '''mài''' sắt có ngày nên kim
#: [[]] [[công]] '''mài''' [[sắt]] [[]] [[ngày]] nên [[kim]]
{{gal|1|Friedr Dick sharpening knife on grinding wheel.jpeg|Mài dao}}
{{gal|1|Friedr Dick sharpening knife on grinding wheel.jpeg|Mài dao}}

Bản mới nhất lúc 23:42, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (ma) /*mˤaj/ cọ, miết vào vật cứng để cho mòn đi, từ đó trở nên sắc nhọn hơn, nhẵn hơn hoặc chính xác hơn
    mài dao kéo
    đá mài
    máy mài
    mài kính
    công mài sắt ngày nên kim
Mài dao