Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tranh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán|{{ruby|幀|tránh}}|(số từ) bức}} tác phẩm hội hoạ  
# {{w|Hán|{{ruby|幀|tránh}}|bức, tấm}} tác phẩm hội hoạ  
#: [[vẽ]] '''tranh'''
#: [[vẽ]] '''tranh'''
#: '''tranh''' Đông Hồ
#: '''tranh''' Đông Hồ
#: triển lãm '''tranh'''
#: triển lãm '''tranh'''
# {{w|Proto-mon-khmer|/*(p)laŋ ~ *(p)laiŋ/|}} → {{w|Proto-Vietic|/*p-lɛɲ/}} loài cỏ thân dài, mảnh, thường được sử dụng để lợp mái nhà; {{cũng|gianh}}  
# {{w|Proto-mon-khmer|/*(p)laŋ ~ *(p)laiŋ/|}}{{cog|{{list|{{w|Kui|/plaŋ/}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ភ្លាំង|/phlɛ̀əŋ/}}}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*p-lɛɲ/}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/məlɛŋ²/}} (Rục)|{{w|Chứt|/lɐ̀ɲ/}} (Arem)|{{w|Tho|/ʈaɲ¹/}} (Làng Lỡ)}}}} loài cỏ có danh pháp ''Imperata cylindrica'', thân dài, mảnh, thường được sử dụng để lợp mái nhà; {{cũng|gianh}}  
#: [[nhà]] '''tranh''' [[vách]] [[đất]]
#: [[nhà]] '''tranh''' [[vách]] [[đất]]
#: đều như vắt '''tranh'''
#: đều như vắt '''tranh'''
#: [[một]] túp [[lều]] '''tranh''', [[hai]] [[trái]] [[tim]] [[vàng]]
#: [[một]] túp [[lều]] '''tranh''', [[hai]] [[trái]] [[tim]] [[vàng]]
{{gal|2|To Ngoc Van thieu nu ben hoa hue.jpg|Bức tranh Thiếu nữ bên hoa huệ (Tô Ngọc Vân)|Thatched cottage anh ground wall of the central highlands in daklak Vietnam.JPG|Nhà tranh vách đất}}
{{gal|2|To Ngoc Van thieu nu ben hoa hue.jpg|Bức tranh Thiếu nữ bên hoa huệ (Tô Ngọc Vân)|Thatched cottage anh ground wall of the central highlands in daklak Vietnam.JPG|Nhà tranh vách đất}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 14:12, ngày 29 tháng 8 năm 2023

  1. (Hán)
    (tránh)
    ("bức, tấm") tác phẩm hội hoạ
    vẽ tranh
    tranh Đông Hồ
    triển lãm tranh
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*(p)laŋ ~ *(p)laiŋ/[cg1](Proto-Vietic) /*p-lɛɲ/[cg2] loài cỏ có danh pháp Imperata cylindrica, thân dài, mảnh, thường được sử dụng để lợp mái nhà; (cũng) gianh
    nhà tranh vách đất
    đều như vắt tranh
    một túp lều tranh, hai trái tim vàng
  • Bức tranh Thiếu nữ bên hoa huệ (Tô Ngọc Vân)
  • Nhà tranh vách đất

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Kui) /plaŋ/
      • (Khmer)
        ភ្លាំង ភ្លាំង
        (/phlɛ̀əŋ/)
  2. ^
      • (Chứt) /məlɛŋ²/ (Rục)
      • (Chứt) /lɐ̀ɲ/ (Arem)
      • (Thổ) /ʈaɲ¹/ (Làng Lỡ)