Vẽ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (họa)
    /*ɡʷreːɡs/
    dùng đường nét để tạo ra hình ảnh
    vẽ vời
    vẽ đường cho hươu chạy
Vẽ nguệch ngoạc