Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chuối”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*caːjʔ ~ *cɔːjʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|chuổi}}|{{w|Tho|/caːj³/}}|{{w|phong|/caːj/}}}}}} → {{w|việt trung|/chuối, chuếi/}} loài cây thân mềm, được tạo thành từ các lớp bẹ lá ôm sát nhau, lá đơn và to bản, quả dài hơi cong, xếp thành nải và thành buồng
# {{w|proto-vietic|/*caːjʔ ~ *cɔːjʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|chuổi}}|{{w|Tho|/caːj³/}}|{{w|phong|/caːj/}}}}}} → {{w|việt trung|chuối ~ chuếi}} loài cây thân mềm, được tạo thành từ các lớp bẹ lá ôm sát nhau, lá đơn và to bản, quả dài hơi cong, xếp thành nải và thành buồng
#: [[cây]] '''chuối'''
#: [[cây]] '''chuối'''
#: [[nải]] [[chuối]]
#: [[nải]] [[chuối]]

Phiên bản lúc 01:25, ngày 4 tháng 11 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*caːjʔ ~ *cɔːjʔ/ [cg1](Việt trung đại) chuối ~ chuếi loài cây thân mềm, được tạo thành từ các lớp bẹ lá ôm sát nhau, lá đơn và to bản, quả dài hơi cong, xếp thành nải và thành buồng
    cây chuối
    nải chuối
    buồng chuối
    quả chuối
    củ chuối

    mẹ già như chuối chín cây
    gió lay mẹ rụng, con rày mồ côi
  • Cây chuối
  • Buồng chuối

Từ cùng gốc

  1. ^