Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Moi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ɟmuul ~ *ɟmuəl/|đục lỗ}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|တၟဵု|/mɒ/}}}}|{{w|Bahnar|jơmul}}|{{w|Brao|/ɟmuː/}}|{{w|Chrau|/ləmɔːl/}}|{{w|Cua|/ɟamuːl/}}|{{w|Sre|/rəmol/}}|{{w|Stieng|/muəl/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*c-mɔːl ~ muəl/|que đào lỗ}}{{cog|{{list|{{w|muong|/muːə²/}} (Hòa Bình)|{{w|muong|/mual²/}} (Sơn La)|{{w|muong|/muan/}} (Thanh Hóa)|{{w|Chứt|/cəmɔːl³/}} (Rục)|{{w|Chứt|/təmɔːl³/}} (Sách)|{{w|chut|/təmuol³/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/səmɔːl³/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/mɔːl⁴/}} (Phon Soung)}}}} dùng một vật dài để đào khoét nhằm lấy thứ gì đó ra; {{chuyển}} tìm cách để người khác nói ra  
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ɟmuul ~ *ɟmuəl/|đục lỗ}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|တၟဵု|/mɒ/}}}}|{{w|Bahnar|jơmul}}|{{w|Brao|/ɟmuː/}}|{{w|Chrau|/ləmɔːl/}}|{{w|Cua|/ɟamuːl/}}|{{w|Sre|/rəmol/}}|{{w|Stieng|/muəl/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*c-mɔːl ~ muəl/|que đào lỗ}}{{cog|{{list|{{w|muong|/muːə²/}} (Hòa Bình)|{{w|muong|/mual²/}} (Sơn La)|{{w|muong|/muan/}} (Thanh Hóa)|{{w|Chứt|/cəmɔːl³/}} (Rục)|{{w|Chứt|/təmɔːl³/}} (Sách)|{{w|chut|/təmuol³/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/səmɔːl³/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/mɔːl⁴/}} (Phon Soung)}}}} dùng một vật dài để đào khoét nhằm lấy thứ gì đó ra; {{chuyển}} tìm cách để người khác nói ra  
#: '''moi''' ruột cá
#: '''moi''' [[ruột]] [[]]
#: '''moi''' mấy củ khoai
#: '''moi''' [[mấy]] [[củ]] [[khoai]]
#: '''moi''' rác trong các ngóc ngách
#: '''moi''' rác [[trong]] [[các]] ngóc ngách
#: '''moi''' móc
#: '''moi''' [[móc]]
#: '''moi''' chuyện
#: '''moi''' [[chuyện]]
#: '''moi''' được vài tin
#: '''moi''' [[được]] [[vài]] [[tin]]
#: '''moi''' hết cả ruột gan
#: '''moi''' hết [[cả]] [[ruột]] [[gan]]
{{gal|1|Dibble (PSF).png|Moi lỗ trồng cây}}
{{gal|1|Dibble (PSF).png|Moi lỗ trồng cây}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 10:34, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɟmuul ~ *ɟmuəl/ ("đục lỗ") [cg1](Proto-Vietic) /*c-mɔːl ~ muəl/ ("que đào lỗ") [cg2] dùng một vật dài để đào khoét nhằm lấy thứ gì đó ra; (nghĩa chuyển) tìm cách để người khác nói ra
    moi ruột
    moi mấy củ khoai
    moi rác trong các ngóc ngách
    moi móc
    moi chuyện
    moi được vài tin
    moi hết cả ruột gan
Moi lỗ trồng cây

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^