Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Guộn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|卷|quyển}} {{nb|/ɡʉɐn{{s|X}}/}}|}}{{cog|{{list|{{w||[[cuộn]]}}|{{w||[[cuốn]]}}|{{w||[[guốn]]}}|{{w||quyển}}}}}} {{pn|-}} [[cuộn]]; {{chuyển}} uốn cong ngón tay khi múa
# {{etym|hán cổ|{{ruby|卷|quyển}} {{nb|/ɡʉɐn{{s|X}}/}}|}}{{cog|{{list|{{w||[[cuộn]]}}|{{w||[[cuốn]]}}|{{w||[[guốn]]}}|{{w||quyển}}}}}} {{pn|-}} [[cuộn]]; {{chuyển}} uốn cong ngón tay khi múa
#: '''guộn''' [[quần]]
#: '''guộn''' [[quần]]
#: '''guộn''' [[lên]]
#: '''guộn''' [[lên]]

Bản mới nhất lúc 22:36, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (quyển) /ɡʉɐnX/ [cg1] (phương ngữ) cuộn; (nghĩa chuyển) uốn cong ngón tay khi múa
    guộn quần
    guộn lên
    guộn tròn lại
    guộn ngón
    vuốt guộn đuổi
    guộn đèn

Từ cùng gốc

  1. ^