Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giờ”
Giao diện
imported>Admin Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
| Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|時|thời}} {{nb|/*[d]ə/}}|}} {{cog|{{w|btb|giừ}}}} khoảng thời gian bằng 1/12 (theo phương pháp cổ truyền) hoặc 1/24 (theo phương pháp hiện đại) của một ngày đêm; {{chuyển}} thời điểm hoặc thời gian quy định để làm việc gì; {{chuyển}} lúc, hồi | # {{w|hán cổ|{{ruby|時|thời}} {{nb|/*[d]ə/}}|}}{{cog|{{w|btb|giừ}}}} khoảng thời gian bằng 1/12 (theo phương pháp cổ truyền) hoặc 1/24 (theo phương pháp hiện đại) của một ngày đêm; {{chuyển}} thời điểm hoặc thời gian quy định để làm việc gì; {{chuyển}} lúc, hồi | ||
#: [[canh]] '''giờ''' | #: [[canh]] '''giờ''' | ||
#: nửa [[đêm]] '''giờ''' [[tí]] [[trống]] [[canh]] [[ba]] | #: nửa [[đêm]] '''giờ''' [[tí]] [[trống]] [[canh]] [[ba]] | ||
| Dòng 8: | Dòng 8: | ||
#: không [[bây]] '''giờ''' thì bao '''giờ''' | #: không [[bây]] '''giờ''' thì bao '''giờ''' | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{xem thêm|chừ}} | |||
Phiên bản lúc 01:53, ngày 19 tháng 4 năm 2025
- (Hán thượng cổ)
時 /*[d]ə/ [cg1] khoảng thời gian bằng 1/12 (theo phương pháp cổ truyền) hoặc 1/24 (theo phương pháp hiện đại) của một ngày đêm; (nghĩa chuyển) thời điểm hoặc thời gian quy định để làm việc gì; (nghĩa chuyển) lúc, hồi
Từ cùng gốc
- ^ (Bắc Trung Bộ) giừ