Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chừa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|除|trừ}} {{nb|/ɖɨʌ/}}|}} để lại, để riêng ra, tách riêng ra; từ bỏ, không làm nữa
# {{etym|hán trung|{{ruby|除|trừ}} {{nb|/ɖɨʌ/}}|}} để lại, để riêng ra, tách riêng ra; từ bỏ, không làm nữa
#: để '''chừa''' [[lại]]
#: để '''chừa''' [[lại]]
#: '''chừa''' lối [[đi]]
#: '''chừa''' lối [[đi]]

Bản mới nhất lúc 21:51, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) (trừ) /ɖɨʌ/ để lại, để riêng ra, tách riêng ra; từ bỏ, không làm nữa
    để chừa lại
    chừa lối đi
    không chừa ai
    viết chừa một ít giấy trắng
    chừa rượu
    chừa thói ăn chơi
    đánh cho chừa

Xem thêm